Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bàn tính



noun
Abacus
verb
To discuss and arrange

[bàn tính]
danh từ
abacus, calculating/counting frame
tiếng lách cách của bàn tính
the rattle of an abacus
động từ
to discuss and arrange, talk over



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.